Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
電停 でんてい
sự dừng của xe điện.
停電 ていでん
cúp điện
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web
停電日 ていでんび
ngày mất điện.