健啖
けんたん「KIỆN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
Tính tham ăn, tính phàm ăn, lòng khao khát

Từ đồng nghĩa của 健啖
noun
健啖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健啖
健啖家 けんたんか
người ăn nhiều, háu ăn
啖呵 たんか
những từ cay độc, từ ngữ chua cay
健 けん
sức khỏe
啖呵を切る たんかをきる
tranh luận sôi nổi, nói ào ào làm người khác không nghe được gì
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
健実 けんみ
rắn chắc
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
健気 けなげ
dũng cảm; anh hùng; nghĩa hiệp