Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健在 けんざい
sức khoẻ tốt; khoẻ mạnh
健 けん
sức khỏe
在 ざい
ở, tồn tại
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
健実 けんみ
rắn chắc
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
健気 けなげ
dũng cảm; anh hùng; nghĩa hiệp
健啖 けんたん
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn