Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 健康管理手帳
健康管理 けんこうかんり
sự chăm sóc sức khỏe (cho người có tuổi)
健康管理手当 けんこうかんりてあて
healthcare allowance, medical stipend
母子健康手帳 ぼしけんこうてちょう
tình mẹ ghi (quyển) sách
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
健康 けんこう
khí huyết
健康人 けんこうじん
người khỏe mạnh