逆行性健忘症
ぎゃっこうせいけんぼうしょう
☆ Danh từ
Chứng quên ngược chiều

逆行性健忘症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 逆行性健忘症
健忘症 けんぼうしょう
chứng đãng trí; bệnh đãng trí; đãng trí
健忘症-アルコール性 けんぼーしょー-アルコールせー
suy giảm trí nhớ do rượu
健忘 けんぼう
sự đãng trí; chứng đãng trí; chứng quên; đãng trí; hay quên; tật hay quên
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
健忘症候群 けんぼうしょうこうぐん
Hội chứng mất trí nhớ
逆行 ぎゃっこう ぎゃくこう
chuyển động thuận và nghịch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ