プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
健側 けんそく
Phần cơ thể không bị liệt (Đối với bệnh nhân tai biến)
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
健気 けなげ
dũng cảm; anh hùng; nghĩa hiệp
健啖 けんたん
tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn
健胃 けんい
dạ dày tốt, dạ dày khỏe