Các từ liên quan tới 偽信者たち (クルアーン)
コーラン コラーン クルアーン
kinh Côran
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
偽り者 いつわりもの いつわりしゃ
kẻ lừa đảo
偽善者 ぎぜんしゃ
kẻ đạo đức giả; kẻ giả nhân giả nghĩa; loại đạo đức giả; loại giả nhân giả nghĩa
偽証者 ぎしょうしゃ
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
偽医者 にせいしゃ
quack, quack doctor, fake doctor
信者 しんじゃ
chân châu
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS