Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅行者小切手 りょこうしゃこぎって
séc du lịch.
旅行者用小切手 りょこうしゃようこぎって
séc du lịch
小旅行 しょうりょこう
chuyến du lịch ngắn ngày
小切手 こぎって
ngân phiếu
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu
偽小切手 ぎこぎって
counterfeit check (cheque), bad paper