偽物
にせもの がんぶつ ぎぶつ ニセもの「NGỤY VẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đồ giả.

Từ đồng nghĩa của 偽物
noun
Từ trái nghĩa của 偽物
偽物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽物
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
偽装爆発物 ぎそうばくはつぶつ
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), mìn treo, chông treo, bẫy mìn
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả