Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傅 めのと ふ でん
thầy giáo; người giám hộ; thái phụ; nhũ mẫu (của một hoàng tử)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
師傅 しふ
guardian and tutor of a nobleman's child
傅育 ふいく
sự nuôi dưỡng
傅く かしずく かしづく でんく
phụng sự, phục tùng
太傅 たいふ
Thái phó
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước