Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傍観的 ぼうかんてき
thờ ơ
傍観 ぼうかん
sự bàng quan; sự thờ ơ
傍観者 ぼうかんしゃ
người xem
傍観する ぼうかん ぼうかんする
đứng ngoài.
袖手傍観 しゅうしゅぼうかん
bàng quan; khoanh tay đứng nhìn
拱手傍観 きょうしゅぼうかん こうしゅぼうかん
việc khoanh tay đứng nhìn; khoang tay đứng nhìn.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
傍らに かたわらに
beside; gần bên cạnh