傍らに寄せる
かたわらによせる
Gác bỏ.

傍らに寄せる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍らに寄せる
傍らに寄る かたわらによる
bước qua một bên, bước sang một bên
傍らに かたわらに
beside; gần bên cạnh
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
傍ら かたわら
bên cạnh; gần sát
寄せる よせる
tiến lại gần; áp sát; dạt vào gần
脇に寄る わきによる
rút qua một bên
傍に置く わきにおく
dành dụm, để dành