傍目
はため「BÀNG MỤC」
☆ Danh từ
Góc nhìn của người ngoài cuộc

傍目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍目
傍目八目 はためはちもく
sự nắm chặt cấp trên (advantaged) (của) những người xem (của) tình trạng
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị