傍心
ぼうしん「BÀNG TÂM」
Bàng tâm
Tâm đường tròn bàng tiếp

傍心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍心
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍目 はため
góc nhìn của người ngoài cuộc
傍杖 そばづえ
cuốn đi nhận được bởi một người ngoại cuộc
傍耳 かたみみ はたみみ
điều nghe lỏm được; sự tình cờ nghe được