傍接円
ぼうせつえん「BÀNG TIẾP VIÊN」
Vòng bàng tiếp
Vòng tròn bàng tiếp
傍接円 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍接円
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
内接円 ないせつえん
Đường tròn nội tiếp
外接円 がいせつえん
vẽ đường bao vòng tròn
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị