点者
てんじゃ「ĐIỂM GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku.

点者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 点者
採点者 さいてんしゃ
hội đồng chấm điểm thi, người chấm điểm
次点者 じてんしゃ
(thể dục, thể thao) con chó về nhì trong vòng đua chung kết, người đứng thứ nhì trong trận chung kết; đội đứng thứ nhì trong trận chung kết
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
傍点訳者 ぼうてんやくしゃ
markings put on a passage by a translator, reading(s) added by translator
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet