傍観者
ぼうかんしゃ「BÀNG QUAN GIẢ」
☆ Danh từ
Người xem
傍観者
には
ゲーム
の
大部分
がみえる。
Người xem thấy hầu hết các trò chơi.
Người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc

傍観者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍観者
傍観 ぼうかん
sự bàng quan; sự thờ ơ
傍観的 ぼうかんてき
hands-off, indifferent, spectatorial
傍観する ぼうかん ぼうかんする
đứng ngoài.
拱手傍観 きょうしゅぼうかん こうしゅぼうかん
việc khoanh tay đứng nhìn; khoang tay đứng nhìn.
袖手傍観 しゅうしゅぼうかん
bàng quan; khoanh tay đứng nhìn
傍観的に ぼうかんてきに
như một người xem
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc