傍線
ぼうせん「BÀNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Đường gạch dọc trong văn bản chữ theo hàng dọc

傍線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍線
傍線部 ぼうせんぶ
Phần gạch dọc theo chữ khi viết theo kiểu hàng dọc, chức năng tương tự underline với cách viết chữ ngang
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới