Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
腫瘍随伴症候群 しゅようずいはんしょうこうぐん
hội chứng paraneoplastic
腫瘍崩壊症候群 しゅようほうかいしょうこうぐん
hội chứng ly giải khối u
神経毒症候群 しんけいどくしょうこうぐん
hội chứng nhiễm độc thần kinh
傍神経節腫 ぼうしんけいせつしゅ
u tế bào cận hạch thần kinh
神経系腫瘍 しんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh