Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
傍註
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍心 ぼうしん
bàng tâm
傍目 はため
góc nhìn của người ngoài cuộc
傍杖 そばづえ
cuốn đi nhận được bởi một người ngoại cuộc