袖手傍観
しゅうしゅぼうかん「TỤ THỦ BÀNG QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bàng quan; khoanh tay đứng nhìn

Bảng chia động từ của 袖手傍観
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 袖手傍観する/しゅうしゅぼうかんする |
Quá khứ (た) | 袖手傍観した |
Phủ định (未然) | 袖手傍観しない |
Lịch sự (丁寧) | 袖手傍観します |
te (て) | 袖手傍観して |
Khả năng (可能) | 袖手傍観できる |
Thụ động (受身) | 袖手傍観される |
Sai khiến (使役) | 袖手傍観させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 袖手傍観すられる |
Điều kiện (条件) | 袖手傍観すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 袖手傍観しろ |
Ý chí (意向) | 袖手傍観しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 袖手傍観するな |