傍訓
ぼうくん「BÀNG HUẤN」
☆ Danh từ
Những ghi chú ở lề

傍訓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傍訓
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên
傍ストーマヘルニア ぼーストーマヘルニア
thoát vị gần lỗ thoát vị
傍系 ぼうけい
bàng hệ; mối thân thuộc họ hàng
近傍 きんぼう
khu vực lân cận, vùng lân cận