Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
thiết bị; sự chuẩn bị
防備 ぼうび
sự phòng thủ; những sự chuẩn bị phòng thủ
具備 ぐび
sự trang bị đầy đủ
備蓄 びちく
sự tích trữ.
備忘 びぼう
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại