具備
ぐび「CỤ BỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trang bị đầy đủ

Bảng chia động từ của 具備
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 具備する/ぐびする |
Quá khứ (た) | 具備した |
Phủ định (未然) | 具備しない |
Lịch sự (丁寧) | 具備します |
te (て) | 具備して |
Khả năng (可能) | 具備できる |
Thụ động (受身) | 具備される |
Sai khiến (使役) | 具備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 具備すられる |
Điều kiện (条件) | 具備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 具備しろ |
Ý chí (意向) | 具備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 具備するな |
具備 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 具備
婚姻要件具備証明書 こんいんようけんぐびしょうめいしょ
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Giấy chứng nhận độc thân</span>
実験用文具/備品 じっけんようぶんぐ/びひん
phôi thí nghiệm, vật chất thí nghiệm
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
整備工具 せいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
トラック整備工具 トラックせいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng xe tải
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
自転車整備工具 じてんしゃせいびこうぐ
dụng cụ bảo dưỡng xe đạp