Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備前一宮駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
備前焼 びぜんやき
đồ gốm Bizen (là một loại đồ gốm truyền thống của Nhật Bản từ tỉnh Bizen, hiện nay là một phần của tỉnh Okayama)
古備前 こびぜん
Bizen sword (mid-Heian to early Kamakura periods)
駅前 えきまえ
trước ga
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一の宮 いちのみや
first-born imperial prince
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên