Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備前西市駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
備前焼 びぜんやき
đồ gốm Bizen (là một loại đồ gốm truyền thống của Nhật Bản từ tỉnh Bizen, hiện nay là một phần của tỉnh Okayama)
古備前 こびぜん
Bizen sword (mid-Heian to early Kamakura periods)