発行価額
はっこーかがく「PHÁT HÀNH GIÁ NGẠCH」
Giá phát hành
発行価額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発行価額
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
発行価格 はっこーかかく
giá phát hành
時価発行 じかはっこう
sự đề nghị công cộng (của) mới chia sẻ ở (tại) giá thị trường
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
時価評価額 じかひょうかがく
giá trị thị trường
備忘価額 びぼうかがく
giá trị ghi nhớ
帳簿価額 ちょーぼかがく
giá trị sổ sách