Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 備給
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
給 きゅう
lương; tiền công
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
ガレージ整備設備 ガレージせいびせつび
trang thiết bị bảo dưỡng cho gara
給紙 きゅうし
sự cấp giấy
給ふ たまう たもう
cho, biếu, tặng, ban