備考
びこう「BỊ KHẢO」
☆ Danh từ
Ghi chú.

備考 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 備考
備考欄 びこうらん
những ghi chú; những nhận xét (sự tham khảo) cột
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
考 こう
suy nghĩ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
考証 こうしょう
khảo chứng; khảo sát; kiểm chứng
再考 さいこう
sự xem xét lại; sự xét lại
勘考 かんこう
sự xem xét cẩn thận
常考 じょうこう
hãy nghĩ theo lẽ thường