Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
催奇形性 さいきけいせい
 chất gây quái thai
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
催奇形物質 さいきけいぶっしつ
teratogen
奇遇性 きぐうせい
tính chẵn lẻ
偶奇性 たまきせい
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.