催眠術をかける
さいみんじゅつをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thôi miên

Bảng chia động từ của 催眠術をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 催眠術をかける/さいみんじゅつをかけるる |
Quá khứ (た) | 催眠術をかけた |
Phủ định (未然) | 催眠術をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 催眠術をかけます |
te (て) | 催眠術をかけて |
Khả năng (可能) | 催眠術をかけられる |
Thụ động (受身) | 催眠術をかけられる |
Sai khiến (使役) | 催眠術をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 催眠術をかけられる |
Điều kiện (条件) | 催眠術をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 催眠術をかけいろ |
Ý chí (意向) | 催眠術をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 催眠術をかけるな |