Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
契約不履行
けいやくふりこう
sự xâm phạm (của) hợp đồng
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
未履行の契約 みりこうのけいやく
hợp đồng chưa thực hiện.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
不履行 ふりこう
vắng mặt; nonperformance
不法契約 ふほうけいやく
hợp đồng không hợp pháp.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
Đăng nhập để xem giải thích