Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローラ ローラ
Xe lu đường
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
黴だらけの かびだらけの
mốc meo
泥だらけの どろだらけの
lấm lem
チェン駆動ローラ チェンくどうローラ
con lăn truyền động xích
毛だらけ けだらけ
toàn lông, đầy lông
心の傷 こころのきず
chấn thương tinh thần
泥だらけの道 どろだらけのみち
con đường lầy lội