Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
泥だらけの道
どろだらけのみち
con đường lầy lội
泥だらけの どろだらけの
lấm lem
泥だらけ どろだらけ
toàn là bùn
泥道 どろみち でいろ
đường lầy lội đầy bùn
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
泥濘道 ぬかるみみち
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
Đăng nhập để xem giải thích