傷口を縫う
きずぐちをぬう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Để khâu lên trên (khâu vết thương) một vết thương

Bảng chia động từ của 傷口を縫う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傷口を縫う/きずぐちをぬうう |
Quá khứ (た) | 傷口を縫った |
Phủ định (未然) | 傷口を縫わない |
Lịch sự (丁寧) | 傷口を縫います |
te (て) | 傷口を縫って |
Khả năng (可能) | 傷口を縫える |
Thụ động (受身) | 傷口を縫われる |
Sai khiến (使役) | 傷口を縫わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傷口を縫う |
Điều kiện (条件) | 傷口を縫えば |
Mệnh lệnh (命令) | 傷口を縫え |
Ý chí (意向) | 傷口を縫おう |
Cấm chỉ(禁止) | 傷口を縫うな |