傾いた
かたむいた「KHUYNH」
Lệch
Lệch lạc.

傾いた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 傾いた
傾いた
かたむいた
lệch
傾く
かぶく かたむく かたぶく
ẹo
Các từ liên quan tới 傾いた
傾いた家運 かたむいたかうん
gia vận suy sụp, khuynh gia
悪に傾く あくにかたむく
hướng đến cái xấu, hướng đến tội ác
耳を傾く人 みみをかたむくひと
Người biết lắng nghe (dạy bảo)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
傾眠 けいみん
buồn ngủ, mệt mỏi, thờ ơ