傾ぐ
かしぐ かたぐ「KHUYNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Nghiêng ngả; nghiêng đi; lật nghiêng; nghiêng xuống
Từ đồng nghĩa của 傾ぐ
verb
Bảng chia động từ của 傾ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傾ぐ/かしぐぐ |
Quá khứ (た) | 傾いだ |
Phủ định (未然) | 傾がない |
Lịch sự (丁寧) | 傾ぎます |
te (て) | 傾いで |
Khả năng (可能) | 傾げる |
Thụ động (受身) | 傾がれる |
Sai khiến (使役) | 傾がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傾ぐ |
Điều kiện (条件) | 傾げば |
Mệnh lệnh (命令) | 傾げ |
Ý chí (意向) | 傾ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 傾ぐな |
傾ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾ぐ
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
傾眠 けいみん
buồn ngủ, mệt mỏi, thờ ơ
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
傾角 けいかく
góc nghiêng
傾倒 けいとう
sự cống hiến