Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 傾城之恋
傾城 けいせい
vẻ đẹp; còi; điếm hạng sang; làm đĩ
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
之 これ
Đây; này.