瀉血
しゃけつ「TẢ HUYẾT」
Sự mở tĩnh mạch
Sự trích máu tĩnh mạch
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch

Bảng chia động từ của 瀉血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瀉血する/しゃけつする |
Quá khứ (た) | 瀉血した |
Phủ định (未然) | 瀉血しない |
Lịch sự (丁寧) | 瀉血します |
te (て) | 瀉血して |
Khả năng (可能) | 瀉血できる |
Thụ động (受身) | 瀉血される |
Sai khiến (使役) | 瀉血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瀉血すられる |
Điều kiện (条件) | 瀉血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 瀉血しろ |
Ý chí (意向) | 瀉血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 瀉血するな |
瀉血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 瀉血
血漿瀉血 けっしょうしゃけつ
lọc huyết tương
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
吐瀉 としゃ
miệng nôn trôn tháo
沢瀉 おもだか オモダカ
Sagittaria trifolia (một loài thực vật có hoa trong họ Alismataceae)
瀉下 しゃげ しゃか しゃか、しゃげ
tiêu chảy
瀉す しゃす
tiêu chảy, nôn mửa
瀉薬 しゃやく
thuốc xổ, thuốc nhuận tràng