傾覆
けいふく「KHUYNH PHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Úp mặt xuống

Từ đồng nghĩa của 傾覆
noun
Bảng chia động từ của 傾覆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傾覆する/けいふくする |
Quá khứ (た) | 傾覆した |
Phủ định (未然) | 傾覆しない |
Lịch sự (丁寧) | 傾覆します |
te (て) | 傾覆して |
Khả năng (可能) | 傾覆できる |
Thụ động (受身) | 傾覆される |
Sai khiến (使役) | 傾覆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傾覆すられる |
Điều kiện (条件) | 傾覆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 傾覆しろ |
Ý chí (意向) | 傾覆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 傾覆するな |
傾覆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾覆
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
傾眠 けいみん
buồn ngủ, mệt mỏi, thờ ơ
傾瀉 けいしゃ
rót; gạn; chắt; đổ nghiêng (chất lỏng)
傾角 けいかく
góc nghiêng
傾倒 けいとう
sự cống hiến