働かせる
はたらかせる「ĐỘNG」
☆ Động từ nhóm 2
Tận dụng

Bảng chia động từ của 働かせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 働かせる/はたらかせるる |
Quá khứ (た) | 働かせた |
Phủ định (未然) | 働かせない |
Lịch sự (丁寧) | 働かせます |
te (て) | 働かせて |
Khả năng (可能) | 働かせられる |
Thụ động (受身) | 働かせられる |
Sai khiến (使役) | 働かせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 働かせられる |
Điều kiện (条件) | 働かせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 働かせいろ |
Ý chí (意向) | 働かせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 働かせるな |
働かせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 働かせる
働かせる
はたらかせる
tận dụng
働かす
はたらかす
tác động
Các từ liên quan tới 働かせる
勘を働かせる かんをはたらかせる
dựa vào trực giác
頭を働かせる あたまをはたらかせる
làm cho động não, làm cho phải suy nghĩ
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
働 はたらき
Làm việc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
稼働する かどうする
hoạt động; làm việc
働きかけ はたらきかけ
sự tác động, sự thúc giục, sự thúc đẩy, sự khuyến khích