働き通す
はたらきとおす「ĐỘNG THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Làm việc liên tục

Bảng chia động từ của 働き通す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 働き通す/はたらきとおすす |
Quá khứ (た) | 働き通した |
Phủ định (未然) | 働き通さない |
Lịch sự (丁寧) | 働き通します |
te (て) | 働き通して |
Khả năng (可能) | 働き通せる |
Thụ động (受身) | 働き通される |
Sai khiến (使役) | 働き通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 働き通す |
Điều kiện (条件) | 働き通せば |
Mệnh lệnh (命令) | 働き通せ |
Ý chí (意向) | 働き通そう |
Cấm chỉ(禁止) | 働き通すな |
働き通す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 働き通す
働き通しで はたらきとおしで
& đúng làm việc trên (về) xuyên qua
働き出す はたらきだす
bắt đầu làm việc
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.