Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 働くゴン!
働く はたらく
làm lụng
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
コツコツ 働く こつこつはたらく
Làm việc chăm chỉ
働く気 はたらくき
hứng làm việc
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
働 はたらき
Làm việc
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
勤め働く つとめはたらく
Làm việc siêng năng