Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女関係 おんなかんけい
mối quan hệ với phụ nữ
もとかの元彼女 もとかのじょ
Người yêu cũ
僕女 ぼくおんな
người phụ nữ sử dụng đại từ nhân xưng "boku" (vốn dành cho nam giới) để tự xưng
女性関係 じょせいかんけい
男女関係 だんじょかんけい
mối quan hệ nam nữ
何彼と なにかと
rất
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
彼女 かのじょ
chị ta