Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僕仲間 ぼくなかま
người hầu thành viên (bạn)
時間のたつ じかんのたつ
thời gian trôi qua
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
短い時間 みじかいじかん
chốc.
長い時間 ながいじかん
thời gian dài