Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
儀典長 ぎてんちょう
trưởng đoàn lễ tân.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
典 のり てん
bộ luật
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
内儀 ないぎ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
秘儀 ひぎ
nghi lễ bí mật
婚儀 こんぎ
Nghi lễ hôn lễ; nghi lễ kết hôn.