秀抜
しゅうばつ「TÚ BẠT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Nổi bật; tráng lệ

秀抜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秀抜
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng
赤秀 あこう アコウ
cây sộp