儒教主義
じゅきょうしゅぎ「NHO GIÁO CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Đạo Khổng

儒教主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 儒教主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
儒教 じゅきょう
Nho giáo
教条主義 きょうじょうしゅぎ
giáo điều.
非宗教主義 ひしゅうきょうしゅぎ
chủ nghĩa thế tục