償還価額
しょーかんかがく「THƯỜNG HOÀN GIÁ NGẠCH」
Giá trị trưởng thành
Giá trị đến hạn thanh toán
Giá trị khi đến hạn
償還価額 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 償還価額
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
価額 かがく
Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá
償還金 しょーかんきん
tiền quy đổi
減価償却累計額 げんかしょうきゃくるいけいがく
Gía trị hao mòn lũy kế
評価額 ひょうかがく ひょうかかく
định giá
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
償還手形 しょうかんてがた
hối phiếu hoàn trả.
満期償還 まんきしょーかん
hoàn trả vào ngày đáo hạn