険しい声
けわしいこえ「HIỂM THANH」
☆ Danh từ
Giọng nói chứa đựng sự chỉ trích, tức giận

険しい声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 険しい声
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
険しい けわしい
dựng đứng; dốc
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
険しい道 けわしいみち
con đường dốc; đường hiểm trở
険しい路 けわしいみち
con đường dốc